Characters remaining: 500/500
Translation

ăn ở

Academic
Friendly

Từ "ăn ở" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Sống chung: "Sau khi cưới, họ quyết định ăn ở với nhau tại một căn hộ nhỏ."
  • Cách đối xử: "Trong xã hội, cách ăn ở của mỗi người sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng của họ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ăn ở phước thì được hưởng phước" - có nghĩanếu bạn đối xử tốt với người khác, bạn sẽ nhận lại điều tốt.
  • "Ăn ở đức thì trời sẽ thương" - ý chỉ rằng nếu bạn sống tốt, bạn sẽ nhận được sự bảo vệ hay giúp đỡ từ trời.
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • "Sống chung" cũng có thể được dùng thay cho "ăn ở" trong ngữ cảnh chỉ việc sống với nhau nhưng không phản ánh được nghĩa sâu sắc về mối quan hệ hay cách đối xử.
  • "Đối xử" từ gần nghĩa với nghĩa thứ hai của "ăn ở", nhưng "đối xử" thường chỉ hành động không thể hiện được sự gắn bó như trong "ăn ở".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Sống với nhau" - tương tự với nghĩa đầu tiên.
  • "Đối đãi" - tương tự với nghĩa thứ hai, nhưng chỉ hơn về cách hành xử cụ thể.
  1. đgt. 1. Nói vợ chồng sống với nhau: ăn ở với nhau đã được hai mụn con 2. Đối xử với người khác: Cha mẹ thói đời ăn ở bạc (TrTXương); Lấy điều ăn ở dạy con (GHC).

Comments and discussion on the word "ăn ở"